Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,07846 | BD 0,07959 | 0,77% |
3 tháng | BD 0,07837 | BD 0,08038 | 0,74% |
1 năm | BD 0,07837 | BD 0,08474 | 6,43% |
2 năm | BD 0,07837 | BD 0,08859 | 7,97% |
3 năm | BD 0,07837 | BD 0,09215 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Bahrain (BHD) |
RM 100 | BD 7,8834 |
RM 500 | BD 39,417 |
RM 1.000 | BD 78,834 |
RM 2.500 | BD 197,09 |
RM 5.000 | BD 394,17 |
RM 10.000 | BD 788,34 |
RM 25.000 | BD 1.970,86 |
RM 50.000 | BD 3.941,71 |
RM 100.000 | BD 7.883,43 |
RM 500.000 | BD 39.417 |
RM 1.000.000 | BD 78.834 |
RM 2.500.000 | BD 197.086 |
RM 5.000.000 | BD 394.171 |
RM 10.000.000 | BD 788.343 |
RM 50.000.000 | BD 3.941.713 |