Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BHD Đảo
RM
=
BD
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,07846 BD 0,07959 0,77%
3 tháng BD 0,07837 BD 0,08038 0,74%
1 năm BD 0,07837 BD 0,08474 6,43%
2 năm BD 0,07837 BD 0,08859 7,97%
3 năm BD 0,07837 BD 0,09215 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Bahrain (BHD)
RM 100BD 7,8834
RM 500BD 39,417
RM 1.000BD 78,834
RM 2.500BD 197,09
RM 5.000BD 394,17
RM 10.000BD 788,34
RM 25.000BD 1.970,86
RM 50.000BD 3.941,71
RM 100.000BD 7.883,43
RM 500.000BD 39.417
RM 1.000.000BD 78.834
RM 2.500.000BD 197.086
RM 5.000.000BD 394.171
RM 10.000.000BD 788.343
RM 50.000.000BD 3.941.713