Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 3.027,20 | ₦ 3.760,72 | 11,75% |
3 tháng | ₦ 2.394,95 | ₦ 4.317,47 | 37,50% |
1 năm | ₦ 1.218,13 | ₦ 4.317,47 | 168,85% |
2 năm | ₦ 1.099,38 | ₦ 4.317,47 | 198,03% |
3 năm | ₦ 1.009,35 | ₦ 4.317,47 | 225,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Naira Nigeria (NGN) |
BD 1 | ₦ 3.303,10 |
BD 5 | ₦ 16.515 |
BD 10 | ₦ 33.031 |
BD 25 | ₦ 82.577 |
BD 50 | ₦ 165.155 |
BD 100 | ₦ 330.310 |
BD 250 | ₦ 825.775 |
BD 500 | ₦ 1.651.550 |
BD 1.000 | ₦ 3.303.100 |
BD 5.000 | ₦ 16.515.498 |
BD 10.000 | ₦ 33.030.995 |
BD 25.000 | ₦ 82.577.488 |
BD 50.000 | ₦ 165.154.976 |
BD 100.000 | ₦ 330.309.953 |
BD 500.000 | ₦ 1.651.549.765 |