Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0002611 | BD 0,0003303 | 17,14% |
3 tháng | BD 0,0002316 | BD 0,0003303 | 5,19% |
1 năm | BD 0,0002316 | BD 0,0008183 | 67,89% |
2 năm | BD 0,0002316 | BD 0,0009096 | 71,17% |
3 năm | BD 0,0002316 | BD 0,0009895 | 73,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Bahrain (BHD) |
₦ 1.000 | BD 0,2588 |
₦ 5.000 | BD 1,2939 |
₦ 10.000 | BD 2,5878 |
₦ 25.000 | BD 6,4696 |
₦ 50.000 | BD 12,939 |
₦ 100.000 | BD 25,878 |
₦ 250.000 | BD 64,696 |
₦ 500.000 | BD 129,39 |
₦ 1.000.000 | BD 258,78 |
₦ 5.000.000 | BD 1.293,92 |
₦ 10.000.000 | BD 2.587,83 |
₦ 25.000.000 | BD 6.469,58 |
₦ 50.000.000 | BD 12.939 |
₦ 100.000.000 | BD 25.878 |
₦ 500.000.000 | BD 129.392 |