Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / NIO Đảo
BD
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 97,398 C$ 98,508 0,03%
3 tháng C$ 97,258 C$ 98,508 0,73%
1 năm C$ 96,603 C$ 98,508 0,85%
2 năm C$ 94,436 C$ 98,508 2,79%
3 năm C$ 92,184 C$ 98,508 5,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Cordoba Nicaragua (NIO)
BD 1C$ 97,673
BD 5C$ 488,36
BD 10C$ 976,73
BD 25C$ 2.441,82
BD 50C$ 4.883,64
BD 100C$ 9.767,29
BD 250C$ 24.418
BD 500C$ 48.836
BD 1.000C$ 97.673
BD 5.000C$ 488.364
BD 10.000C$ 976.729
BD 25.000C$ 2.441.822
BD 50.000C$ 4.883.643
BD 100.000C$ 9.767.287
BD 500.000C$ 48.836.435