Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 97,398 | C$ 98,508 | 0,03% |
3 tháng | C$ 97,258 | C$ 98,508 | 0,73% |
1 năm | C$ 96,603 | C$ 98,508 | 0,85% |
2 năm | C$ 94,436 | C$ 98,508 | 2,79% |
3 năm | C$ 92,184 | C$ 98,508 | 5,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
BD 1 | C$ 97,673 |
BD 5 | C$ 488,36 |
BD 10 | C$ 976,73 |
BD 25 | C$ 2.441,82 |
BD 50 | C$ 4.883,64 |
BD 100 | C$ 9.767,29 |
BD 250 | C$ 24.418 |
BD 500 | C$ 48.836 |
BD 1.000 | C$ 97.673 |
BD 5.000 | C$ 488.364 |
BD 10.000 | C$ 976.729 |
BD 25.000 | C$ 2.441.822 |
BD 50.000 | C$ 4.883.643 |
BD 100.000 | C$ 9.767.287 |
BD 500.000 | C$ 48.836.435 |