Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01015 | BD 0,01027 | 0,08% |
3 tháng | BD 0,01015 | BD 0,01027 | 0,10% |
1 năm | BD 0,01015 | BD 0,01035 | 0,20% |
2 năm | BD 0,01015 | BD 0,01059 | 3,07% |
3 năm | BD 0,01015 | BD 0,01082 | 5,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Dinar Bahrain (BHD) |
C$ 100 | BD 1,0222 |
C$ 500 | BD 5,1109 |
C$ 1.000 | BD 10,222 |
C$ 2.500 | BD 25,555 |
C$ 5.000 | BD 51,109 |
C$ 10.000 | BD 102,22 |
C$ 25.000 | BD 255,55 |
C$ 50.000 | BD 511,09 |
C$ 100.000 | BD 1.022,19 |
C$ 500.000 | BD 5.110,93 |
C$ 1.000.000 | BD 10.222 |
C$ 2.500.000 | BD 25.555 |
C$ 5.000.000 | BD 51.109 |
C$ 10.000.000 | BD 102.219 |
C$ 50.000.000 | BD 511.093 |