Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 28,361 | kr 29,520 | 2,28% |
3 tháng | kr 27,610 | kr 29,520 | 2,64% |
1 năm | kr 26,478 | kr 29,935 | 2,11% |
2 năm | kr 24,745 | kr 29,935 | 16,23% |
3 năm | kr 21,842 | kr 29,935 | 31,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Krone Na Uy (NOK) |
BD 1 | kr 28,922 |
BD 5 | kr 144,61 |
BD 10 | kr 289,22 |
BD 25 | kr 723,05 |
BD 50 | kr 1.446,09 |
BD 100 | kr 2.892,18 |
BD 250 | kr 7.230,45 |
BD 500 | kr 14.461 |
BD 1.000 | kr 28.922 |
BD 5.000 | kr 144.609 |
BD 10.000 | kr 289.218 |
BD 25.000 | kr 723.045 |
BD 50.000 | kr 1.446.090 |
BD 100.000 | kr 2.892.181 |
BD 500.000 | kr 14.460.904 |