Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / NOK Đảo
BD
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 28,361 kr 29,520 2,28%
3 tháng kr 27,610 kr 29,520 2,64%
1 năm kr 26,478 kr 29,935 2,11%
2 năm kr 24,745 kr 29,935 16,23%
3 năm kr 21,842 kr 29,935 31,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Krone Na Uy (NOK)
BD 1kr 28,922
BD 5kr 144,61
BD 10kr 289,22
BD 25kr 723,05
BD 50kr 1.446,09
BD 100kr 2.892,18
BD 250kr 7.230,45
BD 500kr 14.461
BD 1.000kr 28.922
BD 5.000kr 144.609
BD 10.000kr 289.218
BD 25.000kr 723.045
BD 50.000kr 1.446.090
BD 100.000kr 2.892.181
BD 500.000kr 14.460.904