Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,03387 | BD 0,03494 | 2,16% |
3 tháng | BD 0,03387 | BD 0,03622 | 2,25% |
1 năm | BD 0,03341 | BD 0,03777 | 1,12% |
2 năm | BD 0,03341 | BD 0,04009 | 9,06% |
3 năm | BD 0,03341 | BD 0,04578 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Bahrain (BHD) |
kr 100 | BD 3,5224 |
kr 500 | BD 17,612 |
kr 1.000 | BD 35,224 |
kr 2.500 | BD 88,061 |
kr 5.000 | BD 176,12 |
kr 10.000 | BD 352,24 |
kr 25.000 | BD 880,61 |
kr 50.000 | BD 1.761,22 |
kr 100.000 | BD 3.522,44 |
kr 500.000 | BD 17.612 |
kr 1.000.000 | BD 35.224 |
kr 2.500.000 | BD 88.061 |
kr 5.000.000 | BD 176.122 |
kr 10.000.000 | BD 352.244 |
kr 50.000.000 | BD 1.761.220 |