Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BHD Đảo
kr
=
BD
15/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,03387 BD 0,03494 2,16%
3 tháng BD 0,03387 BD 0,03622 2,25%
1 năm BD 0,03341 BD 0,03777 1,12%
2 năm BD 0,03341 BD 0,04009 9,06%
3 năm BD 0,03341 BD 0,04578 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Bahrain (BHD)
kr 100BD 3,5224
kr 500BD 17,612
kr 1.000BD 35,224
kr 2.500BD 88,061
kr 5.000BD 176,12
kr 10.000BD 352,24
kr 25.000BD 880,61
kr 50.000BD 1.761,22
kr 100.000BD 3.522,44
kr 500.000BD 17.612
kr 1.000.000BD 35.224
kr 2.500.000BD 88.061
kr 5.000.000BD 176.122
kr 10.000.000BD 352.244
kr 50.000.000BD 1.761.220