Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 1,0236 | OMR 1,0239 | 0,001% |
3 tháng | OMR 1,0236 | OMR 1,0239 | 0,005% |
1 năm | OMR 1,0221 | OMR 1,0267 | 0,11% |
2 năm | OMR 1,0221 | OMR 1,0267 | 0,01% |
3 năm | OMR 1,0220 | OMR 1,0267 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rial Oman (OMR) |
BD 1 | OMR 1,0238 |
BD 5 | OMR 5,1191 |
BD 10 | OMR 10,238 |
BD 25 | OMR 25,596 |
BD 50 | OMR 51,191 |
BD 100 | OMR 102,38 |
BD 250 | OMR 255,96 |
BD 500 | OMR 511,91 |
BD 1.000 | OMR 1.023,82 |
BD 5.000 | OMR 5.119,12 |
BD 10.000 | OMR 10.238 |
BD 25.000 | OMR 25.596 |
BD 50.000 | OMR 51.191 |
BD 100.000 | OMR 102.382 |
BD 500.000 | OMR 511.912 |