Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,9799 | BD 0,9811 | 0,02% |
3 tháng | BD 0,9799 | BD 0,9817 | 0,02% |
1 năm | BD 0,9782 | BD 0,9828 | 0,05% |
2 năm | BD 0,9782 | BD 0,9828 | 0,03% |
3 năm | BD 0,9740 | BD 0,9828 | 0,001% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Dinar Bahrain (BHD) |
OMR 1 | BD 0,9771 |
OMR 5 | BD 4,8856 |
OMR 10 | BD 9,7711 |
OMR 25 | BD 24,428 |
OMR 50 | BD 48,856 |
OMR 100 | BD 97,711 |
OMR 250 | BD 244,28 |
OMR 500 | BD 488,56 |
OMR 1.000 | BD 977,11 |
OMR 5.000 | BD 4.885,57 |
OMR 10.000 | BD 9.771,15 |
OMR 25.000 | BD 24.428 |
OMR 50.000 | BD 48.856 |
OMR 100.000 | BD 97.711 |
OMR 500.000 | BD 488.557 |