Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 9,7656 | S/ 10,021 | 1,68% |
3 tháng | S/ 9,7613 | S/ 10,349 | 2,35% |
1 năm | S/ 9,4638 | S/ 10,349 | 1,47% |
2 năm | S/ 9,4638 | S/ 10,672 | 1,89% |
3 năm | S/ 9,4638 | S/ 11,036 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
BD 1 | S/ 9,9880 |
BD 5 | S/ 49,940 |
BD 10 | S/ 99,880 |
BD 25 | S/ 249,70 |
BD 50 | S/ 499,40 |
BD 100 | S/ 998,80 |
BD 250 | S/ 2.497,01 |
BD 500 | S/ 4.994,02 |
BD 1.000 | S/ 9.988,03 |
BD 5.000 | S/ 49.940 |
BD 10.000 | S/ 99.880 |
BD 25.000 | S/ 249.701 |
BD 50.000 | S/ 499.402 |
BD 100.000 | S/ 998.803 |
BD 500.000 | S/ 4.994.015 |