Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,09979 | BD 0,1021 | 0,85% |
3 tháng | BD 0,09662 | BD 0,1024 | 3,21% |
1 năm | BD 0,09662 | BD 0,1057 | 0,65% |
2 năm | BD 0,09370 | BD 0,1057 | 2,19% |
3 năm | BD 0,09062 | BD 0,1057 | 1,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Dinar Bahrain (BHD) |
S/ 100 | BD 10,097 |
S/ 500 | BD 50,487 |
S/ 1.000 | BD 100,97 |
S/ 2.500 | BD 252,43 |
S/ 5.000 | BD 504,87 |
S/ 10.000 | BD 1.009,74 |
S/ 25.000 | BD 2.524,34 |
S/ 50.000 | BD 5.048,68 |
S/ 100.000 | BD 10.097 |
S/ 500.000 | BD 50.487 |
S/ 1.000.000 | BD 100.974 |
S/ 2.500.000 | BD 252.434 |
S/ 5.000.000 | BD 504.868 |
S/ 10.000.000 | BD 1.009.735 |
S/ 50.000.000 | BD 5.048.677 |