Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / PKR Đảo
BD
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 737,52 741,36 0,12%
3 tháng 733,23 747,28 0,68%
1 năm 725,28 819,65 0,51%
2 năm 490,92 819,65 48,84%
3 năm 401,34 819,65 80,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupee Pakistan (PKR)
BD 1 740,01
BD 5 3.700,07
BD 10 7.400,14
BD 25 18.500
BD 50 37.001
BD 100 74.001
BD 250 185.003
BD 500 370.007
BD 1.000 740.014
BD 5.000 3.700.068
BD 10.000 7.400.136
BD 25.000 18.500.340
BD 50.000 37.000.680
BD 100.000 74.001.359
BD 500.000 370.006.795