Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 737,52 | ₨ 741,36 | 0,12% |
3 tháng | ₨ 733,23 | ₨ 747,28 | 0,68% |
1 năm | ₨ 725,28 | ₨ 819,65 | 0,51% |
2 năm | ₨ 490,92 | ₨ 819,65 | 48,84% |
3 năm | ₨ 401,34 | ₨ 819,65 | 80,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Pakistan (PKR) |
BD 1 | ₨ 740,01 |
BD 5 | ₨ 3.700,07 |
BD 10 | ₨ 7.400,14 |
BD 25 | ₨ 18.500 |
BD 50 | ₨ 37.001 |
BD 100 | ₨ 74.001 |
BD 250 | ₨ 185.003 |
BD 500 | ₨ 370.007 |
BD 1.000 | ₨ 740.014 |
BD 5.000 | ₨ 3.700.068 |
BD 10.000 | ₨ 7.400.136 |
BD 25.000 | ₨ 18.500.340 |
BD 50.000 | ₨ 37.000.680 |
BD 100.000 | ₨ 74.001.359 |
BD 500.000 | ₨ 370.006.795 |