Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,001343 | BD 0,001356 | 0,10% |
3 tháng | BD 0,001338 | BD 0,001357 | 1,01% |
1 năm | BD 0,001220 | BD 0,001379 | 3,04% |
2 năm | BD 0,001220 | BD 0,001956 | 30,74% |
3 năm | BD 0,001220 | BD 0,002484 | 45,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Dinar Bahrain (BHD) |
₨ 1.000 | BD 1,3521 |
₨ 5.000 | BD 6,7603 |
₨ 10.000 | BD 13,521 |
₨ 25.000 | BD 33,801 |
₨ 50.000 | BD 67,603 |
₨ 100.000 | BD 135,21 |
₨ 250.000 | BD 338,01 |
₨ 500.000 | BD 676,03 |
₨ 1.000.000 | BD 1.352,05 |
₨ 5.000.000 | BD 6.760,26 |
₨ 10.000.000 | BD 13.521 |
₨ 25.000.000 | BD 33.801 |
₨ 50.000.000 | BD 67.603 |
₨ 100.000.000 | BD 135.205 |
₨ 500.000.000 | BD 676.026 |