Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 10,411 | zł 10,875 | 1,64% |
3 tháng | zł 10,411 | zł 10,875 | 0,78% |
1 năm | zł 10,368 | zł 11,728 | 2,97% |
2 năm | zł 10,368 | zł 13,361 | 10,16% |
3 năm | zł 9,7170 | zł 13,361 | 5,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
BD 1 | zł 10,641 |
BD 5 | zł 53,206 |
BD 10 | zł 106,41 |
BD 25 | zł 266,03 |
BD 50 | zł 532,06 |
BD 100 | zł 1.064,11 |
BD 250 | zł 2.660,28 |
BD 500 | zł 5.320,55 |
BD 1.000 | zł 10.641 |
BD 5.000 | zł 53.206 |
BD 10.000 | zł 106.411 |
BD 25.000 | zł 266.028 |
BD 50.000 | zł 532.055 |
BD 100.000 | zł 1.064.111 |
BD 500.000 | zł 5.320.553 |