Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / PLN Đảo
BD
=
07/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,411 10,875 1,64%
3 tháng 10,411 10,875 0,78%
1 năm 10,368 11,728 2,97%
2 năm 10,368 13,361 10,16%
3 năm 9,7170 13,361 5,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Złoty Ba Lan (PLN)
BD 1 10,641
BD 5 53,206
BD 10 106,41
BD 25 266,03
BD 50 532,06
BD 100 1.064,11
BD 250 2.660,28
BD 500 5.320,55
BD 1.000 10.641
BD 5.000 53.206
BD 10.000 106.411
BD 25.000 266.028
BD 50.000 532.055
BD 100.000 1.064.111
BD 500.000 5.320.553