Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,09195 | BD 0,09599 | 2,08% |
3 tháng | BD 0,09195 | BD 0,09605 | 0,32% |
1 năm | BD 0,08527 | BD 0,09645 | 3,55% |
2 năm | BD 0,07485 | BD 0,09645 | 10,84% |
3 năm | BD 0,07485 | BD 0,1029 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Bahrain (BHD) |
zł 100 | BD 9,4546 |
zł 500 | BD 47,273 |
zł 1.000 | BD 94,546 |
zł 2.500 | BD 236,37 |
zł 5.000 | BD 472,73 |
zł 10.000 | BD 945,46 |
zł 25.000 | BD 2.363,66 |
zł 50.000 | BD 4.727,31 |
zł 100.000 | BD 9.454,62 |
zł 500.000 | BD 47.273 |
zł 1.000.000 | BD 94.546 |
zł 2.500.000 | BD 236.366 |
zł 5.000.000 | BD 472.731 |
zł 10.000.000 | BD 945.462 |
zł 50.000.000 | BD 4.727.310 |