Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BHD Đảo
=
BD
09/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,09195 BD 0,09599 2,08%
3 tháng BD 0,09195 BD 0,09605 0,32%
1 năm BD 0,08527 BD 0,09645 3,55%
2 năm BD 0,07485 BD 0,09645 10,84%
3 năm BD 0,07485 BD 0,1029 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Dinar Bahrain (BHD)
100BD 9,4546
500BD 47,273
1.000BD 94,546
2.500BD 236,37
5.000BD 472,73
10.000BD 945,46
25.000BD 2.363,66
50.000BD 4.727,31
100.000BD 9.454,62
500.000BD 47.273
1.000.000BD 94.546
2.500.000BD 236.366
5.000.000BD 472.731
10.000.000BD 945.462
50.000.000BD 4.727.310