Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / QAR Đảo
BD
=
ر.ق
06/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 9,6498 ر.ق 9,7779 0,27%
3 tháng ر.ق 9,6498 ر.ق 9,7779 0,07%
1 năm ر.ق 9,6281 ر.ق 9,8000 0,17%
2 năm ر.ق 9,5553 ر.ق 9,8437 0,66%
3 năm ر.ق 9,5290 ر.ق 9,9862 0,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Riyal Qatar (QAR)
BD 1ر.ق 9,7014
BD 5ر.ق 48,507
BD 10ر.ق 97,014
BD 25ر.ق 242,53
BD 50ر.ق 485,07
BD 100ر.ق 970,14
BD 250ر.ق 2.425,35
BD 500ر.ق 4.850,70
BD 1.000ر.ق 9.701,39
BD 5.000ر.ق 48.507
BD 10.000ر.ق 97.014
BD 25.000ر.ق 242.535
BD 50.000ر.ق 485.070
BD 100.000ر.ق 970.139
BD 500.000ر.ق 4.850.697