Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 9,6498 | ر.ق 9,7779 | 0,27% |
3 tháng | ر.ق 9,6498 | ر.ق 9,7779 | 0,07% |
1 năm | ر.ق 9,6281 | ر.ق 9,8000 | 0,17% |
2 năm | ر.ق 9,5553 | ر.ق 9,8437 | 0,66% |
3 năm | ر.ق 9,5290 | ر.ق 9,9862 | 0,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Riyal Qatar (QAR) |
BD 1 | ر.ق 9,7014 |
BD 5 | ر.ق 48,507 |
BD 10 | ر.ق 97,014 |
BD 25 | ر.ق 242,53 |
BD 50 | ر.ق 485,07 |
BD 100 | ر.ق 970,14 |
BD 250 | ر.ق 2.425,35 |
BD 500 | ر.ق 4.850,70 |
BD 1.000 | ر.ق 9.701,39 |
BD 5.000 | ر.ق 48.507 |
BD 10.000 | ر.ق 97.014 |
BD 25.000 | ر.ق 242.535 |
BD 50.000 | ر.ق 485.070 |
BD 100.000 | ر.ق 970.139 |
BD 500.000 | ر.ق 4.850.697 |