Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1035 | BD 0,1036 | 0,02% |
3 tháng | BD 0,1035 | BD 0,1037 | 0,02% |
1 năm | BD 0,1033 | BD 0,1038 | 0,05% |
2 năm | BD 0,1033 | BD 0,1038 | 0,03% |
3 năm | BD 0,1020 | BD 0,1038 | 0,001% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Dinar Bahrain (BHD) |
ر.ق 100 | BD 10,325 |
ر.ق 500 | BD 51,623 |
ر.ق 1.000 | BD 103,25 |
ر.ق 2.500 | BD 258,11 |
ر.ق 5.000 | BD 516,23 |
ر.ق 10.000 | BD 1.032,46 |
ر.ق 25.000 | BD 2.581,15 |
ر.ق 50.000 | BD 5.162,30 |
ر.ق 100.000 | BD 10.325 |
ر.ق 500.000 | BD 51.623 |
ر.ق 1.000.000 | BD 103.246 |
ر.ق 2.500.000 | BD 258.115 |
ر.ق 5.000.000 | BD 516.230 |
ر.ق 10.000.000 | BD 1.032.460 |
ر.ق 50.000.000 | BD 5.162.300 |