Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BHD Đảo
ر.ق
=
BD
14/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1035 BD 0,1036 0,02%
3 tháng BD 0,1035 BD 0,1037 0,02%
1 năm BD 0,1033 BD 0,1038 0,05%
2 năm BD 0,1033 BD 0,1038 0,03%
3 năm BD 0,1020 BD 0,1038 0,001%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Bahrain (BHD)
ر.ق 100BD 10,325
ر.ق 500BD 51,623
ر.ق 1.000BD 103,25
ر.ق 2.500BD 258,11
ر.ق 5.000BD 516,23
ر.ق 10.000BD 1.032,46
ر.ق 25.000BD 2.581,15
ر.ق 50.000BD 5.162,30
ر.ق 100.000BD 10.325
ر.ق 500.000BD 51.623
ر.ق 1.000.000BD 103.246
ر.ق 2.500.000BD 258.115
ر.ق 5.000.000BD 516.230
ر.ق 10.000.000BD 1.032.460
ر.ق 50.000.000BD 5.162.300