Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 12,156 | RON 12,455 | 1,21% |
3 tháng | RON 12,073 | RON 12,455 | 0,10% |
1 năm | RON 11,666 | RON 12,630 | 3,93% |
2 năm | RON 11,666 | RON 13,747 | 1,40% |
3 năm | RON 10,693 | RON 13,747 | 12,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Leu Romania (RON) |
BD 1 | RON 12,319 |
BD 5 | RON 61,595 |
BD 10 | RON 123,19 |
BD 25 | RON 307,98 |
BD 50 | RON 615,95 |
BD 100 | RON 1.231,90 |
BD 250 | RON 3.079,75 |
BD 500 | RON 6.159,51 |
BD 1.000 | RON 12.319 |
BD 5.000 | RON 61.595 |
BD 10.000 | RON 123.190 |
BD 25.000 | RON 307.975 |
BD 50.000 | RON 615.951 |
BD 100.000 | RON 1.231.902 |
BD 500.000 | RON 6.159.509 |