Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / RON Đảo
BD
=
RON
03/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 12,156 RON 12,455 1,21%
3 tháng RON 12,073 RON 12,455 0,10%
1 năm RON 11,666 RON 12,630 3,93%
2 năm RON 11,666 RON 13,747 1,40%
3 năm RON 10,693 RON 13,747 12,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Leu Romania (RON)
BD 1RON 12,319
BD 5RON 61,595
BD 10RON 123,19
BD 25RON 307,98
BD 50RON 615,95
BD 100RON 1.231,90
BD 250RON 3.079,75
BD 500RON 6.159,51
BD 1.000RON 12.319
BD 5.000RON 61.595
BD 10.000RON 123.190
BD 25.000RON 307.975
BD 50.000RON 615.951
BD 100.000RON 1.231.902
BD 500.000RON 6.159.509