Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BHD Đảo
RON
=
BD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,08029 BD 0,08145 0,34%
3 tháng BD 0,08029 BD 0,08283 0,004%
1 năm BD 0,07918 BD 0,08572 2,21%
2 năm BD 0,07274 BD 0,08572 1,61%
3 năm BD 0,07274 BD 0,09352 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Bahrain (BHD)
RON 100BD 8,1362
RON 500BD 40,681
RON 1.000BD 81,362
RON 2.500BD 203,41
RON 5.000BD 406,81
RON 10.000BD 813,62
RON 25.000BD 2.034,06
RON 50.000BD 4.068,12
RON 100.000BD 8.136,24
RON 500.000BD 40.681
RON 1.000.000BD 81.362
RON 2.500.000BD 203.406
RON 5.000.000BD 406.812
RON 10.000.000BD 813.624
RON 50.000.000BD 4.068.121