Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,08029 | BD 0,08145 | 0,34% |
3 tháng | BD 0,08029 | BD 0,08283 | 0,004% |
1 năm | BD 0,07918 | BD 0,08572 | 2,21% |
2 năm | BD 0,07274 | BD 0,08572 | 1,61% |
3 năm | BD 0,07274 | BD 0,09352 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Bahrain (BHD) |
RON 100 | BD 8,1362 |
RON 500 | BD 40,681 |
RON 1.000 | BD 81,362 |
RON 2.500 | BD 203,41 |
RON 5.000 | BD 406,81 |
RON 10.000 | BD 813,62 |
RON 25.000 | BD 2.034,06 |
RON 50.000 | BD 4.068,12 |
RON 100.000 | BD 8.136,24 |
RON 500.000 | BD 40.681 |
RON 1.000.000 | BD 81.362 |
RON 2.500.000 | BD 203.406 |
RON 5.000.000 | BD 406.812 |
RON 10.000.000 | BD 813.624 |
RON 50.000.000 | BD 4.068.121 |