Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / RSD Đảo
BD
=
дин
03/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 286,57 дин 293,10 0,64%
3 tháng дин 284,88 дин 293,10 0,37%
1 năm дин 276,90 дин 297,69 2,94%
2 năm дин 276,90 дин 325,90 1,96%
3 năm дин 255,36 дин 325,90 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dinar Serbia (RSD)
BD 1дин 289,93
BD 5дин 1.449,64
BD 10дин 2.899,28
BD 25дин 7.248,21
BD 50дин 14.496
BD 100дин 28.993
BD 250дин 72.482
BD 500дин 144.964
BD 1.000дин 289.928
BD 5.000дин 1.449.641
BD 10.000дин 2.899.283
BD 25.000дин 7.248.207
BD 50.000дин 14.496.415
BD 100.000дин 28.992.829
BD 500.000дин 144.964.146