Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 286,57 | дин 293,10 | 0,64% |
3 tháng | дин 284,88 | дин 293,10 | 0,37% |
1 năm | дин 276,90 | дин 297,69 | 2,94% |
2 năm | дин 276,90 | дин 325,90 | 1,96% |
3 năm | дин 255,36 | дин 325,90 | 12,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Dinar Serbia (RSD) |
BD 1 | дин 289,93 |
BD 5 | дин 1.449,64 |
BD 10 | дин 2.899,28 |
BD 25 | дин 7.248,21 |
BD 50 | дин 14.496 |
BD 100 | дин 28.993 |
BD 250 | дин 72.482 |
BD 500 | дин 144.964 |
BD 1.000 | дин 289.928 |
BD 5.000 | дин 1.449.641 |
BD 10.000 | дин 2.899.283 |
BD 25.000 | дин 7.248.207 |
BD 50.000 | дин 14.496.415 |
BD 100.000 | дин 28.992.829 |
BD 500.000 | дин 144.964.146 |