Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,003415 | BD 0,003490 | 2,18% |
3 tháng | BD 0,003412 | BD 0,003510 | 0,93% |
1 năm | BD 0,003359 | BD 0,003611 | 0,51% |
2 năm | BD 0,003068 | BD 0,003611 | 3,63% |
3 năm | BD 0,003068 | BD 0,003916 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Dinar Bahrain (BHD) |
дин 1.000 | BD 3,4874 |
дин 5.000 | BD 17,437 |
дин 10.000 | BD 34,874 |
дин 25.000 | BD 87,184 |
дин 50.000 | BD 174,37 |
дин 100.000 | BD 348,74 |
дин 250.000 | BD 871,84 |
дин 500.000 | BD 1.743,68 |
дин 1.000.000 | BD 3.487,36 |
дин 5.000.000 | BD 17.437 |
дин 10.000.000 | BD 34.874 |
дин 25.000.000 | BD 87.184 |
дин 50.000.000 | BD 174.368 |
дин 100.000.000 | BD 348.736 |
дин 500.000.000 | BD 1.743.679 |