Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 35,510 | SRe 36,780 | 3,41% |
3 tháng | SRe 35,091 | SRe 37,179 | 1,69% |
1 năm | SRe 33,545 | SRe 38,791 | 4,24% |
2 năm | SRe 33,545 | SRe 39,013 | 5,05% |
3 năm | SRe 33,545 | SRe 43,903 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Seychelles (SCR) |
BD 1 | SRe 36,825 |
BD 5 | SRe 184,13 |
BD 10 | SRe 368,25 |
BD 25 | SRe 920,63 |
BD 50 | SRe 1.841,26 |
BD 100 | SRe 3.682,53 |
BD 250 | SRe 9.206,31 |
BD 500 | SRe 18.413 |
BD 1.000 | SRe 36.825 |
BD 5.000 | SRe 184.126 |
BD 10.000 | SRe 368.253 |
BD 25.000 | SRe 920.631 |
BD 50.000 | SRe 1.841.263 |
BD 100.000 | SRe 3.682.525 |
BD 500.000 | SRe 18.412.626 |