Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02683 | BD 0,02798 | 1,67% |
3 tháng | BD 0,02683 | BD 0,02816 | 1,29% |
1 năm | BD 0,02578 | BD 0,02981 | 4,50% |
2 năm | BD 0,02563 | BD 0,02981 | 0,49% |
3 năm | BD 0,02278 | BD 0,02981 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Bahrain (BHD) |
SRe 100 | BD 2,7403 |
SRe 500 | BD 13,702 |
SRe 1.000 | BD 27,403 |
SRe 2.500 | BD 68,508 |
SRe 5.000 | BD 137,02 |
SRe 10.000 | BD 274,03 |
SRe 25.000 | BD 685,08 |
SRe 50.000 | BD 1.370,16 |
SRe 100.000 | BD 2.740,31 |
SRe 500.000 | BD 13.702 |
SRe 1.000.000 | BD 27.403 |
SRe 2.500.000 | BD 68.508 |
SRe 5.000.000 | BD 137.016 |
SRe 10.000.000 | BD 274.031 |
SRe 50.000.000 | BD 1.370.157 |