Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / SDG Đảo
BD
=
SD
29/04/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 1.558,51 SD 1.598,40 2,50%
3 tháng SD 1.557,18 SD 1.598,40 2,50%
1 năm SD 1.452,13 SD 1.599,73 2,25%
2 năm SD 1.186,06 SD 1.599,73 30,95%
3 năm SD 1.031,91 SD 1.599,73 50,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Bảng Sudan (SDG)
BD 1SD 1.558,51
BD 5SD 7.792,55
BD 10SD 15.585
BD 25SD 38.963
BD 50SD 77.926
BD 100SD 155.851
BD 250SD 389.628
BD 500SD 779.255
BD 1.000SD 1.558.510
BD 5.000SD 7.792.551
BD 10.000SD 15.585.102
BD 25.000SD 38.962.755
BD 50.000SD 77.925.511
BD 100.000SD 155.851.022
BD 500.000SD 779.255.110