Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0006256 | BD 0,0006591 | 2,50% |
3 tháng | BD 0,0006256 | BD 0,0006591 | 0,00% |
1 năm | BD 0,0006251 | BD 0,0006886 | 0,17% |
2 năm | BD 0,0006251 | BD 0,0008431 | 24,54% |
3 năm | BD 0,0006251 | BD 0,0009227 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Dinar Bahrain (BHD) |
SD 1.000 | BD 0,6256 |
SD 5.000 | BD 3,1281 |
SD 10.000 | BD 6,2562 |
SD 25.000 | BD 15,641 |
SD 50.000 | BD 31,281 |
SD 100.000 | BD 62,562 |
SD 250.000 | BD 156,41 |
SD 500.000 | BD 312,81 |
SD 1.000.000 | BD 625,62 |
SD 5.000.000 | BD 3.128,12 |
SD 10.000.000 | BD 6.256,24 |
SD 25.000.000 | BD 15.641 |
SD 50.000.000 | BD 31.281 |
SD 100.000.000 | BD 62.562 |
SD 500.000.000 | BD 312.812 |