Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 28,048 | kr 29,252 | 2,49% |
3 tháng | kr 27,149 | kr 29,252 | 2,58% |
1 năm | kr 26,387 | kr 29,832 | 5,73% |
2 năm | kr 25,869 | kr 30,255 | 9,85% |
3 năm | kr 21,946 | kr 30,255 | 28,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
BD 1 | kr 28,796 |
BD 5 | kr 143,98 |
BD 10 | kr 287,96 |
BD 25 | kr 719,91 |
BD 50 | kr 1.439,82 |
BD 100 | kr 2.879,63 |
BD 250 | kr 7.199,08 |
BD 500 | kr 14.398 |
BD 1.000 | kr 28.796 |
BD 5.000 | kr 143.982 |
BD 10.000 | kr 287.963 |
BD 25.000 | kr 719.908 |
BD 50.000 | kr 1.439.816 |
BD 100.000 | kr 2.879.632 |
BD 500.000 | kr 14.398.159 |