Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / SEK Đảo
BD
=
kr
06/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 28,048 kr 29,252 2,49%
3 tháng kr 27,149 kr 29,252 2,58%
1 năm kr 26,387 kr 29,832 5,73%
2 năm kr 25,869 kr 30,255 9,85%
3 năm kr 21,946 kr 30,255 28,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Krona Thụy Điển (SEK)
BD 1kr 28,796
BD 5kr 143,98
BD 10kr 287,96
BD 25kr 719,91
BD 50kr 1.439,82
BD 100kr 2.879,63
BD 250kr 7.199,08
BD 500kr 14.398
BD 1.000kr 28.796
BD 5.000kr 143.982
BD 10.000kr 287.963
BD 25.000kr 719.908
BD 50.000kr 1.439.816
BD 100.000kr 2.879.632
BD 500.000kr 14.398.159