Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,03419 | BD 0,03565 | 3,13% |
3 tháng | BD 0,03419 | BD 0,03683 | 3,78% |
1 năm | BD 0,03352 | BD 0,03790 | 6,60% |
2 năm | BD 0,03305 | BD 0,03866 | 8,25% |
3 năm | BD 0,03305 | BD 0,04557 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Bahrain (BHD) |
kr 100 | BD 3,4454 |
kr 500 | BD 17,227 |
kr 1.000 | BD 34,454 |
kr 2.500 | BD 86,135 |
kr 5.000 | BD 172,27 |
kr 10.000 | BD 344,54 |
kr 25.000 | BD 861,35 |
kr 50.000 | BD 1.722,71 |
kr 100.000 | BD 3.445,41 |
kr 500.000 | BD 17.227 |
kr 1.000.000 | BD 34.454 |
kr 2.500.000 | BD 86.135 |
kr 5.000.000 | BD 172.271 |
kr 10.000.000 | BD 344.541 |
kr 50.000.000 | BD 1.722.706 |