Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BHD Đảo
kr
=
BD
09/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,03419 BD 0,03565 3,13%
3 tháng BD 0,03419 BD 0,03683 3,78%
1 năm BD 0,03352 BD 0,03790 6,60%
2 năm BD 0,03305 BD 0,03866 8,25%
3 năm BD 0,03305 BD 0,04557 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Bahrain (BHD)
kr 100BD 3,4454
kr 500BD 17,227
kr 1.000BD 34,454
kr 2.500BD 86,135
kr 5.000BD 172,27
kr 10.000BD 344,54
kr 25.000BD 861,35
kr 50.000BD 1.722,71
kr 100.000BD 3.445,41
kr 500.000BD 17.227
kr 1.000.000BD 34.454
kr 2.500.000BD 86.135
kr 5.000.000BD 172.271
kr 10.000.000BD 344.541
kr 50.000.000BD 1.722.706