Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 3,5752 | S$ 3,6300 | 0,40% |
3 tháng | S$ 3,5368 | S$ 3,6300 | 0,44% |
1 năm | S$ 3,4997 | S$ 3,6560 | 1,87% |
2 năm | S$ 3,4757 | S$ 3,8459 | 2,20% |
3 năm | S$ 3,4757 | S$ 3,8459 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Singapore (SGD) |
BD 1 | S$ 3,5880 |
BD 5 | S$ 17,940 |
BD 10 | S$ 35,880 |
BD 25 | S$ 89,701 |
BD 50 | S$ 179,40 |
BD 100 | S$ 358,80 |
BD 250 | S$ 897,01 |
BD 500 | S$ 1.794,02 |
BD 1.000 | S$ 3.588,03 |
BD 5.000 | S$ 17.940 |
BD 10.000 | S$ 35.880 |
BD 25.000 | S$ 89.701 |
BD 50.000 | S$ 179.402 |
BD 100.000 | S$ 358.803 |
BD 500.000 | S$ 1.794.016 |