Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2755 | BD 0,2797 | 1,01% |
3 tháng | BD 0,2755 | BD 0,2827 | 1,42% |
1 năm | BD 0,2735 | BD 0,2857 | 1,86% |
2 năm | BD 0,2600 | BD 0,2877 | 1,26% |
3 năm | BD 0,2600 | BD 0,2877 | 2,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Bahrain (BHD) |
S$ 100 | BD 27,606 |
S$ 500 | BD 138,03 |
S$ 1.000 | BD 276,06 |
S$ 2.500 | BD 690,14 |
S$ 5.000 | BD 1.380,29 |
S$ 10.000 | BD 2.760,57 |
S$ 25.000 | BD 6.901,43 |
S$ 50.000 | BD 13.803 |
S$ 100.000 | BD 27.606 |
S$ 500.000 | BD 138.029 |
S$ 1.000.000 | BD 276.057 |
S$ 2.500.000 | BD 690.143 |
S$ 5.000.000 | BD 1.380.285 |
S$ 10.000.000 | BD 2.760.570 |
S$ 50.000.000 | BD 13.802.851 |