Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BHD Đảo
S$
=
BD
29/04/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2755 BD 0,2797 1,01%
3 tháng BD 0,2755 BD 0,2827 1,42%
1 năm BD 0,2735 BD 0,2857 1,86%
2 năm BD 0,2600 BD 0,2877 1,26%
3 năm BD 0,2600 BD 0,2877 2,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Bahrain (BHD)
S$ 100BD 27,606
S$ 500BD 138,03
S$ 1.000BD 276,06
S$ 2.500BD 690,14
S$ 5.000BD 1.380,29
S$ 10.000BD 2.760,57
S$ 25.000BD 6.901,43
S$ 50.000BD 13.803
S$ 100.000BD 27.606
S$ 500.000BD 138.029
S$ 1.000.000BD 276.057
S$ 2.500.000BD 690.143
S$ 5.000.000BD 1.380.285
S$ 10.000.000BD 2.760.570
S$ 50.000.000BD 13.802.851