Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1.511,85 | SOS 1.537,16 | 0,17% |
3 tháng | SOS 1.507,42 | SOS 1.537,16 | 1,14% |
1 năm | SOS 1.437,50 | SOS 1.537,16 | 0,90% |
2 năm | SOS 1.437,50 | SOS 1.556,86 | 1,57% |
3 năm | SOS 1.437,50 | SOS 1.562,43 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Shilling Somalia (SOS) |
BD 1 | SOS 1.520,31 |
BD 5 | SOS 7.601,55 |
BD 10 | SOS 15.203 |
BD 25 | SOS 38.008 |
BD 50 | SOS 76.016 |
BD 100 | SOS 152.031 |
BD 250 | SOS 380.078 |
BD 500 | SOS 760.155 |
BD 1.000 | SOS 1.520.311 |
BD 5.000 | SOS 7.601.553 |
BD 10.000 | SOS 15.203.106 |
BD 25.000 | SOS 38.007.765 |
BD 50.000 | SOS 76.015.531 |
BD 100.000 | SOS 152.031.062 |
BD 500.000 | SOS 760.155.310 |