Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0006536 | BD 0,0006614 | 0,56% |
3 tháng | BD 0,0006505 | BD 0,0006634 | 0,09% |
1 năm | BD 0,0006505 | BD 0,0006957 | 0,39% |
2 năm | BD 0,0006423 | BD 0,0006957 | 0,98% |
3 năm | BD 0,0006400 | BD 0,0006957 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Dinar Bahrain (BHD) |
SOS 1.000 | BD 0,6621 |
SOS 5.000 | BD 3,3107 |
SOS 10.000 | BD 6,6214 |
SOS 25.000 | BD 16,553 |
SOS 50.000 | BD 33,107 |
SOS 100.000 | BD 66,214 |
SOS 250.000 | BD 165,53 |
SOS 500.000 | BD 331,07 |
SOS 1.000.000 | BD 662,14 |
SOS 5.000.000 | BD 3.310,69 |
SOS 10.000.000 | BD 6.621,38 |
SOS 25.000.000 | BD 16.553 |
SOS 50.000.000 | BD 33.107 |
SOS 100.000.000 | BD 66.214 |
SOS 500.000.000 | BD 331.069 |