Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / THB Đảo
BD
=
฿
06/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 96,730 ฿ 98,830 0,25%
3 tháng ฿ 94,193 ฿ 98,830 3,21%
1 năm ฿ 89,495 ฿ 98,830 8,68%
2 năm ฿ 86,888 ฿ 102,03 6,20%
3 năm ฿ 82,600 ฿ 102,03 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Baht Thái (THB)
BD 1฿ 97,737
BD 5฿ 488,68
BD 10฿ 977,37
BD 25฿ 2.443,42
BD 50฿ 4.886,84
BD 100฿ 9.773,67
BD 250฿ 24.434
BD 500฿ 48.868
BD 1.000฿ 97.737
BD 5.000฿ 488.684
BD 10.000฿ 977.367
BD 25.000฿ 2.443.418
BD 50.000฿ 4.886.835
BD 100.000฿ 9.773.670
BD 500.000฿ 48.868.351