Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 96,730 | ฿ 98,830 | 0,25% |
3 tháng | ฿ 94,193 | ฿ 98,830 | 3,21% |
1 năm | ฿ 89,495 | ฿ 98,830 | 8,68% |
2 năm | ฿ 86,888 | ฿ 102,03 | 6,20% |
3 năm | ฿ 82,600 | ฿ 102,03 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Baht Thái (THB) |
BD 1 | ฿ 97,737 |
BD 5 | ฿ 488,68 |
BD 10 | ฿ 977,37 |
BD 25 | ฿ 2.443,42 |
BD 50 | ฿ 4.886,84 |
BD 100 | ฿ 9.773,67 |
BD 250 | ฿ 24.434 |
BD 500 | ฿ 48.868 |
BD 1.000 | ฿ 97.737 |
BD 5.000 | ฿ 488.684 |
BD 10.000 | ฿ 977.367 |
BD 25.000 | ฿ 2.443.418 |
BD 50.000 | ฿ 4.886.835 |
BD 100.000 | ฿ 9.773.670 |
BD 500.000 | ฿ 48.868.351 |