Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BHD Đảo
฿
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01012 BD 0,01034 0,30%
3 tháng BD 0,01012 BD 0,01062 2,86%
1 năm BD 0,01012 BD 0,01117 8,12%
2 năm BD 0,009801 BD 0,01151 6,77%
3 năm BD 0,009801 BD 0,01211 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Bahrain (BHD)
฿ 100BD 1,0229
฿ 500BD 5,1144
฿ 1.000BD 10,229
฿ 2.500BD 25,572
฿ 5.000BD 51,144
฿ 10.000BD 102,29
฿ 25.000BD 255,72
฿ 50.000BD 511,44
฿ 100.000BD 1.022,89
฿ 500.000BD 5.114,43
฿ 1.000.000BD 10.229
฿ 2.500.000BD 25.572
฿ 5.000.000BD 51.144
฿ 10.000.000BD 102.289
฿ 50.000.000BD 511.443