Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01012 | BD 0,01034 | 0,30% |
3 tháng | BD 0,01012 | BD 0,01062 | 2,86% |
1 năm | BD 0,01012 | BD 0,01117 | 8,12% |
2 năm | BD 0,009801 | BD 0,01151 | 6,77% |
3 năm | BD 0,009801 | BD 0,01211 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Bahrain (BHD) |
฿ 100 | BD 1,0229 |
฿ 500 | BD 5,1144 |
฿ 1.000 | BD 10,229 |
฿ 2.500 | BD 25,572 |
฿ 5.000 | BD 51,144 |
฿ 10.000 | BD 102,29 |
฿ 25.000 | BD 255,72 |
฿ 50.000 | BD 511,44 |
฿ 100.000 | BD 1.022,89 |
฿ 500.000 | BD 5.114,43 |
฿ 1.000.000 | BD 10.229 |
฿ 2.500.000 | BD 25.572 |
฿ 5.000.000 | BD 51.144 |
฿ 10.000.000 | BD 102.289 |
฿ 50.000.000 | BD 511.443 |