Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 8,2779 | DT 8,4122 | 0,19% |
3 tháng | DT 8,2207 | DT 8,4122 | 0,13% |
1 năm | DT 8,0572 | DT 8,4774 | 3,16% |
2 năm | DT 7,7910 | DT 8,8298 | 2,35% |
3 năm | DT 7,2314 | DT 8,8298 | 14,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Dinar Tunisia (TND) |
BD 1 | DT 8,3311 |
BD 5 | DT 41,656 |
BD 10 | DT 83,311 |
BD 25 | DT 208,28 |
BD 50 | DT 416,56 |
BD 100 | DT 833,11 |
BD 250 | DT 2.082,78 |
BD 500 | DT 4.165,56 |
BD 1.000 | DT 8.331,12 |
BD 5.000 | DT 41.656 |
BD 10.000 | DT 83.311 |
BD 25.000 | DT 208.278 |
BD 50.000 | DT 416.556 |
BD 100.000 | DT 833.112 |
BD 500.000 | DT 4.165.560 |