Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / TND Đảo
BD
=
DT
08/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 8,2779 DT 8,4122 0,19%
3 tháng DT 8,2207 DT 8,4122 0,13%
1 năm DT 8,0572 DT 8,4774 3,16%
2 năm DT 7,7910 DT 8,8298 2,35%
3 năm DT 7,2314 DT 8,8298 14,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dinar Tunisia (TND)
BD 1DT 8,3311
BD 5DT 41,656
BD 10DT 83,311
BD 25DT 208,28
BD 50DT 416,56
BD 100DT 833,11
BD 250DT 2.082,78
BD 500DT 4.165,56
BD 1.000DT 8.331,12
BD 5.000DT 41.656
BD 10.000DT 83.311
BD 25.000DT 208.278
BD 50.000DT 416.556
BD 100.000DT 833.112
BD 500.000DT 4.165.560