Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BHD Đảo
DT
=
BD
06/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1189 BD 0,1208 0,05%
3 tháng BD 0,1189 BD 0,1216 0,17%
1 năm BD 0,1180 BD 0,1241 2,83%
2 năm BD 0,1133 BD 0,1284 2,06%
3 năm BD 0,1133 BD 0,1383 11,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Bahrain (BHD)
DT 100BD 12,051
DT 500BD 60,256
DT 1.000BD 120,51
DT 2.500BD 301,28
DT 5.000BD 602,56
DT 10.000BD 1.205,13
DT 25.000BD 3.012,82
DT 50.000BD 6.025,64
DT 100.000BD 12.051
DT 500.000BD 60.256
DT 1.000.000BD 120.513
DT 2.500.000BD 301.282
DT 5.000.000BD 602.564
DT 10.000.000BD 1.205.128
DT 50.000.000BD 6.025.642