Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1189 | BD 0,1208 | 0,05% |
3 tháng | BD 0,1189 | BD 0,1216 | 0,17% |
1 năm | BD 0,1180 | BD 0,1241 | 2,83% |
2 năm | BD 0,1133 | BD 0,1284 | 2,06% |
3 năm | BD 0,1133 | BD 0,1383 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dinar Bahrain (BHD) |
DT 100 | BD 12,051 |
DT 500 | BD 60,256 |
DT 1.000 | BD 120,51 |
DT 2.500 | BD 301,28 |
DT 5.000 | BD 602,56 |
DT 10.000 | BD 1.205,13 |
DT 25.000 | BD 3.012,82 |
DT 50.000 | BD 6.025,64 |
DT 100.000 | BD 12.051 |
DT 500.000 | BD 60.256 |
DT 1.000.000 | BD 120.513 |
DT 2.500.000 | BD 301.282 |
DT 5.000.000 | BD 602.564 |
DT 10.000.000 | BD 1.205.128 |
DT 50.000.000 | BD 6.025.642 |