Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 85,596 | NT$ 86,784 | 1,09% |
3 tháng | NT$ 83,414 | NT$ 86,784 | 2,62% |
1 năm | NT$ 81,309 | NT$ 86,784 | 4,46% |
2 năm | NT$ 77,072 | NT$ 86,784 | 7,93% |
3 năm | NT$ 73,248 | NT$ 86,784 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Tân Đài tệ (TWD) |
BD 1 | NT$ 85,287 |
BD 5 | NT$ 426,43 |
BD 10 | NT$ 852,87 |
BD 25 | NT$ 2.132,17 |
BD 50 | NT$ 4.264,35 |
BD 100 | NT$ 8.528,69 |
BD 250 | NT$ 21.322 |
BD 500 | NT$ 42.643 |
BD 1.000 | NT$ 85.287 |
BD 5.000 | NT$ 426.435 |
BD 10.000 | NT$ 852.869 |
BD 25.000 | NT$ 2.132.173 |
BD 50.000 | NT$ 4.264.347 |
BD 100.000 | NT$ 8.528.694 |
BD 500.000 | NT$ 42.643.468 |