Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / TWD Đảo
BD
=
NT$
15/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 85,596 NT$ 86,784 1,09%
3 tháng NT$ 83,414 NT$ 86,784 2,62%
1 năm NT$ 81,309 NT$ 86,784 4,46%
2 năm NT$ 77,072 NT$ 86,784 7,93%
3 năm NT$ 73,248 NT$ 86,784 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Tân Đài tệ (TWD)
BD 1NT$ 85,287
BD 5NT$ 426,43
BD 10NT$ 852,87
BD 25NT$ 2.132,17
BD 50NT$ 4.264,35
BD 100NT$ 8.528,69
BD 250NT$ 21.322
BD 500NT$ 42.643
BD 1.000NT$ 85.287
BD 5.000NT$ 426.435
BD 10.000NT$ 852.869
BD 25.000NT$ 2.132.173
BD 50.000NT$ 4.264.347
BD 100.000NT$ 8.528.694
BD 500.000NT$ 42.643.468