Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BHD Đảo
NT$
=
BD
29/04/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01152 BD 0,01176 1,77%
3 tháng BD 0,01152 BD 0,01207 4,16%
1 năm BD 0,01152 BD 0,01230 5,67%
2 năm BD 0,01152 BD 0,01297 9,73%
3 năm BD 0,01152 BD 0,01365 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Bahrain (BHD)
NT$ 100BD 1,1541
NT$ 500BD 5,7703
NT$ 1.000BD 11,541
NT$ 2.500BD 28,852
NT$ 5.000BD 57,703
NT$ 10.000BD 115,41
NT$ 25.000BD 288,52
NT$ 50.000BD 577,03
NT$ 100.000BD 1.154,06
NT$ 500.000BD 5.770,32
NT$ 1.000.000BD 11.541
NT$ 2.500.000BD 28.852
NT$ 5.000.000BD 57.703
NT$ 10.000.000BD 115.406
NT$ 50.000.000BD 577.032