Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01152 | BD 0,01176 | 1,77% |
3 tháng | BD 0,01152 | BD 0,01207 | 4,16% |
1 năm | BD 0,01152 | BD 0,01230 | 5,67% |
2 năm | BD 0,01152 | BD 0,01297 | 9,73% |
3 năm | BD 0,01152 | BD 0,01365 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Bahrain (BHD) |
NT$ 100 | BD 1,1541 |
NT$ 500 | BD 5,7703 |
NT$ 1.000 | BD 11,541 |
NT$ 2.500 | BD 28,852 |
NT$ 5.000 | BD 57,703 |
NT$ 10.000 | BD 115,41 |
NT$ 25.000 | BD 288,52 |
NT$ 50.000 | BD 577,03 |
NT$ 100.000 | BD 1.154,06 |
NT$ 500.000 | BD 5.770,32 |
NT$ 1.000.000 | BD 11.541 |
NT$ 2.500.000 | BD 28.852 |
NT$ 5.000.000 | BD 57.703 |
NT$ 10.000.000 | BD 115.406 |
NT$ 50.000.000 | BD 577.032 |