Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 103,36 | ₴ 105,82 | 0,89% |
3 tháng | ₴ 99,738 | ₴ 105,82 | 4,52% |
1 năm | ₴ 95,267 | ₴ 105,82 | 8,33% |
2 năm | ₴ 77,665 | ₴ 105,82 | 34,40% |
3 năm | ₴ 69,216 | ₴ 105,82 | 42,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
BD 1 | ₴ 105,16 |
BD 5 | ₴ 525,79 |
BD 10 | ₴ 1.051,58 |
BD 25 | ₴ 2.628,95 |
BD 50 | ₴ 5.257,91 |
BD 100 | ₴ 10.516 |
BD 250 | ₴ 26.290 |
BD 500 | ₴ 52.579 |
BD 1.000 | ₴ 105.158 |
BD 5.000 | ₴ 525.791 |
BD 10.000 | ₴ 1.051.582 |
BD 25.000 | ₴ 2.628.954 |
BD 50.000 | ₴ 5.257.909 |
BD 100.000 | ₴ 10.515.817 |
BD 500.000 | ₴ 52.579.086 |