Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,009450 | BD 0,009652 | 1,18% |
3 tháng | BD 0,009450 | BD 0,01000 | 4,66% |
1 năm | BD 0,009450 | BD 0,01050 | 6,72% |
2 năm | BD 0,009450 | BD 0,01283 | 23,22% |
3 năm | BD 0,009450 | BD 0,01445 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Bahrain (BHD) |
₴ 1.000 | BD 9,5001 |
₴ 5.000 | BD 47,501 |
₴ 10.000 | BD 95,001 |
₴ 25.000 | BD 237,50 |
₴ 50.000 | BD 475,01 |
₴ 100.000 | BD 950,01 |
₴ 250.000 | BD 2.375,04 |
₴ 500.000 | BD 4.750,07 |
₴ 1.000.000 | BD 9.500,15 |
₴ 5.000.000 | BD 47.501 |
₴ 10.000.000 | BD 95.001 |
₴ 25.000.000 | BD 237.504 |
₴ 50.000.000 | BD 475.007 |
₴ 100.000.000 | BD 950.015 |
₴ 500.000.000 | BD 4.750.073 |