Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BHD Đảo
=
BD
10/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,009450 BD 0,009652 1,18%
3 tháng BD 0,009450 BD 0,01000 4,66%
1 năm BD 0,009450 BD 0,01050 6,72%
2 năm BD 0,009450 BD 0,01283 23,22%
3 năm BD 0,009450 BD 0,01445 29,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 9,5001
5.000BD 47,501
10.000BD 95,001
25.000BD 237,50
50.000BD 475,01
100.000BD 950,01
250.000BD 2.375,04
500.000BD 4.750,07
1.000.000BD 9.500,15
5.000.000BD 47.501
10.000.000BD 95.001
25.000.000BD 237.504
50.000.000BD 475.007
100.000.000BD 950.015
500.000.000BD 4.750.073