Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / UGX Đảo
.د.ب
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 10.097 USh 10.343 2,06%
3 tháng USh 10.097 USh 10.510 0,38%
1 năm USh 9.544,25 USh 10.510 1,30%
2 năm USh 9.385,58 USh 10.510 6,60%
3 năm USh 9.147,07 USh 10.510 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Shilling Uganda (UGX)
.د.ب 1USh 10.139
.د.ب 5USh 50.694
.د.ب 10USh 101.388
.د.ب 25USh 253.471
.د.ب 50USh 506.942
.د.ب 100USh 1.013.883
.د.ب 250USh 2.534.709
.د.ب 500USh 5.069.417
.د.ب 1.000USh 10.138.834
.د.ب 5.000USh 50.694.171
.د.ب 10.000USh 101.388.342
.د.ب 25.000USh 253.470.854
.د.ب 50.000USh 506.941.709
.د.ب 100.000USh 1.013.883.417
.د.ب 500.000USh 5.069.417.087