Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BHD Đảo
USh
=
BD
08/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,00009801 BD 0,00009977 1,75%
3 tháng BD 0,00009514 BD 0,00009977 1,40%
1 năm BD 0,00009514 BD 0,0001048 1,30%
2 năm BD 0,00009514 BD 0,0001051 5,09%
3 năm BD 0,00009514 BD 0,0001093 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Bahrain (BHD)
USh 1.000BD 0,09969
USh 5.000BD 0,4984
USh 10.000BD 0,9969
USh 25.000BD 2,4922
USh 50.000BD 4,9843
USh 100.000BD 9,9686
USh 250.000BD 24,922
USh 500.000BD 49,843
USh 1.000.000BD 99,686
USh 5.000.000BD 498,43
USh 10.000.000BD 996,86
USh 25.000.000BD 2.492,16
USh 50.000.000BD 4.984,31
USh 100.000.000BD 9.968,62
USh 500.000.000BD 49.843