Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00009801 | BD 0,00009977 | 1,75% |
3 tháng | BD 0,00009514 | BD 0,00009977 | 1,40% |
1 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001048 | 1,30% |
2 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001051 | 5,09% |
3 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001093 | 6,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Dinar Bahrain (BHD) |
USh 1.000 | BD 0,09969 |
USh 5.000 | BD 0,4984 |
USh 10.000 | BD 0,9969 |
USh 25.000 | BD 2,4922 |
USh 50.000 | BD 4,9843 |
USh 100.000 | BD 9,9686 |
USh 250.000 | BD 24,922 |
USh 500.000 | BD 49,843 |
USh 1.000.000 | BD 99,686 |
USh 5.000.000 | BD 498,43 |
USh 10.000.000 | BD 996,86 |
USh 25.000.000 | BD 2.492,16 |
USh 50.000.000 | BD 4.984,31 |
USh 100.000.000 | BD 9.968,62 |
USh 500.000.000 | BD 49.843 |