Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / UZS Đảo
BD
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 33.416 лв 33.802 0,14%
3 tháng лв 32.743 лв 33.802 1,78%
1 năm лв 30.291 лв 33.802 11,36%
2 năm лв 28.703 лв 33.802 13,93%
3 năm лв 27.693 лв 33.802 20,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Som Uzbekistan (UZS)
BD 1лв 33.730
BD 5лв 168.650
BD 10лв 337.301
BD 25лв 843.251
BD 50лв 1.686.503
BD 100лв 3.373.005
BD 250лв 8.432.513
BD 500лв 16.865.026
BD 1.000лв 33.730.052
BD 5.000лв 168.650.260
BD 10.000лв 337.300.519
BD 25.000лв 843.251.299
BD 50.000лв 1.686.502.597
BD 100.000лв 3.373.005.195
BD 500.000лв 16.865.025.975