Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BHD Đảo
лв
=
BD
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,00002958 BD 0,00002993 0,22%
3 tháng BD 0,00002958 BD 0,00003054 3,05%
1 năm BD 0,00002958 BD 0,00003301 10,12%
2 năm BD 0,00002958 BD 0,00003484 12,46%
3 năm BD 0,00002958 BD 0,00003579 17,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Bahrain (BHD)
лв 1.000BD 0,02958
лв 5.000BD 0,1479
лв 10.000BD 0,2958
лв 25.000BD 0,7395
лв 50.000BD 1,4789
лв 100.000BD 2,9579
лв 250.000BD 7,3947
лв 500.000BD 14,789
лв 1.000.000BD 29,579
лв 5.000.000BD 147,89
лв 10.000.000BD 295,79
лв 25.000.000BD 739,47
лв 50.000.000BD 1.478,95
лв 100.000.000BD 2.957,89
лв 500.000.000BD 14.789