Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00002958 | BD 0,00002993 | 0,22% |
3 tháng | BD 0,00002958 | BD 0,00003054 | 3,05% |
1 năm | BD 0,00002958 | BD 0,00003301 | 10,12% |
2 năm | BD 0,00002958 | BD 0,00003484 | 12,46% |
3 năm | BD 0,00002958 | BD 0,00003579 | 17,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Dinar Bahrain (BHD) |
лв 1.000 | BD 0,02958 |
лв 5.000 | BD 0,1479 |
лв 10.000 | BD 0,2958 |
лв 25.000 | BD 0,7395 |
лв 50.000 | BD 1,4789 |
лв 100.000 | BD 2,9579 |
лв 250.000 | BD 7,3947 |
лв 500.000 | BD 14,789 |
лв 1.000.000 | BD 29,579 |
лв 5.000.000 | BD 147,89 |
лв 10.000.000 | BD 295,79 |
лв 25.000.000 | BD 739,47 |
лв 50.000.000 | BD 1.478,95 |
лв 100.000.000 | BD 2.957,89 |
лв 500.000.000 | BD 14.789 |