Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 96,226 | Bs 97,003 | 0,58% |
3 tháng | Bs 95,930 | Bs 97,003 | 0,66% |
1 năm | Bs 65,825 | Bs 97,003 | 47,36% |
2 năm | Bs 11,963 | Bs 695.760.946.848.944.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 710,84% |
3 năm | Bs 10,992 | Bs 695.760.946.848.944.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Bolivar Venezuela (VES) |
BD 1 | Bs 97,003 |
BD 5 | Bs 485,01 |
BD 10 | Bs 970,03 |
BD 25 | Bs 2.425,07 |
BD 50 | Bs 4.850,13 |
BD 100 | Bs 9.700,27 |
BD 250 | Bs 24.251 |
BD 500 | Bs 48.501 |
BD 1.000 | Bs 97.003 |
BD 5.000 | Bs 485.013 |
BD 10.000 | Bs 970.027 |
BD 25.000 | Bs 2.425.066 |
BD 50.000 | Bs 4.850.133 |
BD 100.000 | Bs 9.700.266 |
BD 500.000 | Bs 48.501.330 |