Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / VES Đảo
BD
=
Bs
01/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 96,226 Bs 97,003 0,58%
3 tháng Bs 95,930 Bs 97,003 0,66%
1 năm Bs 65,825 Bs 97,003 47,36%
2 năm Bs 11,963 Bs 695.760.946.848.944.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 710,84%
3 năm Bs 10,992 Bs 695.760.946.848.944.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Bolivar Venezuela (VES)
BD 1Bs 97,003
BD 5Bs 485,01
BD 10Bs 970,03
BD 25Bs 2.425,07
BD 50Bs 4.850,13
BD 100Bs 9.700,27
BD 250Bs 24.251
BD 500Bs 48.501
BD 1.000Bs 97.003
BD 5.000Bs 485.013
BD 10.000Bs 970.027
BD 25.000Bs 2.425.066
BD 50.000Bs 4.850.133
BD 100.000Bs 9.700.266
BD 500.000Bs 48.501.330