Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01027 | BD 0,01036 | 0,86% |
3 tháng | BD 0,01027 | BD 0,01042 | 0,95% |
1 năm | BD 0,01027 | BD 0,01478 | 30,52% |
2 năm | BD 0,01027 | BD 0,08056 | 87,25% |
3 năm | BD 0,0000000000000 | BD 0,09098 | 8.020.434,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Dinar Bahrain (BHD) |
Bs 100 | BD 1,0275 |
Bs 500 | BD 5,1373 |
Bs 1.000 | BD 10,275 |
Bs 2.500 | BD 25,687 |
Bs 5.000 | BD 51,373 |
Bs 10.000 | BD 102,75 |
Bs 25.000 | BD 256,87 |
Bs 50.000 | BD 513,73 |
Bs 100.000 | BD 1.027,47 |
Bs 500.000 | BD 5.137,33 |
Bs 1.000.000 | BD 10.275 |
Bs 2.500.000 | BD 25.687 |
Bs 5.000.000 | BD 51.373 |
Bs 10.000.000 | BD 102.747 |
Bs 50.000.000 | BD 513.733 |