Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 66.011 | ₫ 67.708 | 2,12% |
3 tháng | ₫ 64.765 | ₫ 67.708 | 4,08% |
1 năm | ₫ 62.344 | ₫ 67.708 | 8,01% |
2 năm | ₫ 61.001 | ₫ 67.708 | 10,37% |
3 năm | ₫ 60.142 | ₫ 67.708 | 9,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Việt Nam Đồng (VND) |
BD 1 | ₫ 67.408 |
BD 5 | ₫ 337.039 |
BD 10 | ₫ 674.078 |
BD 25 | ₫ 1.685.196 |
BD 50 | ₫ 3.370.391 |
BD 100 | ₫ 6.740.783 |
BD 250 | ₫ 16.851.956 |
BD 500 | ₫ 33.703.913 |
BD 1.000 | ₫ 67.407.826 |
BD 5.000 | ₫ 337.039.130 |
BD 10.000 | ₫ 674.078.259 |
BD 25.000 | ₫ 1.685.195.648 |
BD 50.000 | ₫ 3.370.391.296 |
BD 100.000 | ₫ 6.740.782.591 |
BD 500.000 | ₫ 33.703.912.957 |