Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / VND Đảo
BD
=
02/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 66.011 67.708 2,12%
3 tháng 64.765 67.708 4,08%
1 năm 62.344 67.708 8,01%
2 năm 61.001 67.708 10,37%
3 năm 60.142 67.708 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Việt Nam Đồng (VND)
BD 1 67.408
BD 5 337.039
BD 10 674.078
BD 25 1.685.196
BD 50 3.370.391
BD 100 6.740.783
BD 250 16.851.956
BD 500 33.703.913
BD 1.000 67.407.826
BD 5.000 337.039.130
BD 10.000 674.078.259
BD 25.000 1.685.195.648
BD 50.000 3.370.391.296
BD 100.000 6.740.782.591
BD 500.000 33.703.912.957