Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / XOF Đảo
BD
=
CFA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 1.605,08 CFA 1.641,74 1,08%
3 tháng CFA 1.594,39 CFA 1.641,74 0,06%
1 năm CFA 1.549,65 CFA 1.665,27 2,95%
2 năm CFA 1.549,65 CFA 1.822,15 1,98%
3 năm CFA 1.424,25 CFA 1.822,15 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)CFA franc Tây Phi (XOF)
BD 1CFA 1.620,09
BD 5CFA 8.100,46
BD 10CFA 16.201
BD 25CFA 40.502
BD 50CFA 81.005
BD 100CFA 162.009
BD 250CFA 405.023
BD 500CFA 810.046
BD 1.000CFA 1.620.092
BD 5.000CFA 8.100.458
BD 10.000CFA 16.200.916
BD 25.000CFA 40.502.290
BD 50.000CFA 81.004.581
BD 100.000CFA 162.009.161
BD 500.000CFA 810.045.805