Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BHD Đảo
CFA
=
BD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,0006091 BD 0,0006178 0,45%
3 tháng BD 0,0006091 BD 0,0006272 0,01%
1 năm BD 0,0006005 BD 0,0006453 1,32%
2 năm BD 0,0005488 BD 0,0006453 2,19%
3 năm BD 0,0005488 BD 0,0007021 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Dinar Bahrain (BHD)
CFA 1.000BD 0,6178
CFA 5.000BD 3,0892
CFA 10.000BD 6,1785
CFA 25.000BD 15,446
CFA 50.000BD 30,892
CFA 100.000BD 61,785
CFA 250.000BD 154,46
CFA 500.000BD 308,92
CFA 1.000.000BD 617,85
CFA 5.000.000BD 3.089,24
CFA 10.000.000BD 6.178,48
CFA 25.000.000BD 15.446
CFA 50.000.000BD 30.892
CFA 100.000.000BD 61.785
CFA 500.000.000BD 308.924