Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0006091 | BD 0,0006178 | 0,45% |
3 tháng | BD 0,0006091 | BD 0,0006272 | 0,01% |
1 năm | BD 0,0006005 | BD 0,0006453 | 1,32% |
2 năm | BD 0,0005488 | BD 0,0006453 | 2,19% |
3 năm | BD 0,0005488 | BD 0,0007021 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dinar Bahrain (BHD) |
CFA 1.000 | BD 0,6178 |
CFA 5.000 | BD 3,0892 |
CFA 10.000 | BD 6,1785 |
CFA 25.000 | BD 15,446 |
CFA 50.000 | BD 30,892 |
CFA 100.000 | BD 61,785 |
CFA 250.000 | BD 154,46 |
CFA 500.000 | BD 308,92 |
CFA 1.000.000 | BD 617,85 |
CFA 5.000.000 | BD 3.089,24 |
CFA 10.000.000 | BD 6.178,48 |
CFA 25.000.000 | BD 15.446 |
CFA 50.000.000 | BD 30.892 |
CFA 100.000.000 | BD 61.785 |
CFA 500.000.000 | BD 308.924 |