Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / YER Đảo
BD
=
YER
29/04/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 665,69 YER 666,09 0,010%
3 tháng YER 661,77 YER 666,09 0,010%
1 năm YER 661,77 YER 666,09 0,010%
2 năm YER 659,71 YER 671,53 0,49%
3 năm YER 659,71 YER 673,19 0,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rial Yemen (YER)
BD 1YER 665,70
BD 5YER 3.328,49
BD 10YER 6.656,98
BD 25YER 16.642
BD 50YER 33.285
BD 100YER 66.570
BD 250YER 166.425
BD 500YER 332.849
BD 1.000YER 665.698
BD 5.000YER 3.328.492
BD 10.000YER 6.656.983
BD 25.000YER 16.642.458
BD 50.000YER 33.284.917
BD 100.000YER 66.569.833
BD 500.000YER 332.849.166