Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BHD Đảo
YER
=
BD
12/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,001501 BD 0,001502 0,03%
3 tháng BD 0,001501 BD 0,001511 0,03%
1 năm BD 0,001501 BD 0,001511 0,04%
2 năm BD 0,001489 BD 0,001516 0,17%
3 năm BD 0,001485 BD 0,001516 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Bahrain (BHD)
YER 1.000BD 1,5021
YER 5.000BD 7,5104
YER 10.000BD 15,021
YER 25.000BD 37,552
YER 50.000BD 75,104
YER 100.000BD 150,21
YER 250.000BD 375,52
YER 500.000BD 751,04
YER 1.000.000BD 1.502,07
YER 5.000.000BD 7.510,36
YER 10.000.000BD 15.021
YER 25.000.000BD 37.552
YER 50.000.000BD 75.104
YER 100.000.000BD 150.207
YER 500.000.000BD 751.036